Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dispatcher

Mục lục

/dis´pætʃə/

Thông dụng

Danh từ

Người gửi đi
Người điều vận (xe lửa)

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) bộ phận gửi đi

Xây dựng

khẩn phái viên

Kỹ thuật chung

bộ điều phối
load dispatcher
bộ điều phối (phụ) tải
task dispatcher
bộ điều phối công việc
người gửi hàng
điều độ viên
chief dispatcher
điều độ viên trưởng

Kinh tế

người gửi hàng

Địa chất

điều độ viên

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top