Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Dispensary

    / dis´pensəri /, Danh từ: trạm phát thuốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc,
  • Dispensary vessel

    tàu y tế,
  • Dispensation

    / ¸dispen´seiʃən /, Danh từ: sự phân phát, sự phân phối, sự sắp đặt (của trời, tạo hoá);...
  • Dispensatory

    sách dược học,
  • Dispense

    / dis´pens /, Ngoại động từ: phân phát, phân phối, pha chế và cho (thuốc men), ( + from) miễn trừ,...
  • Dispensedly

    Phó từ: tản mạn, rải rác,
  • Dispenser

    / dis´pensə /, Danh từ: nhà bào chế, người pha chế thuốc theo đơn, Kỹ...
  • Dispenser cathode

    catốt phân tán,
  • Dispensing

    định lượng, định lượng, sự đo lường, sự rót,
  • Dispensing mechanism

    cơ cấu phân phối,
  • Dispensing valve

    van phân phối,
  • Dispeople

    Ngoại động từ: làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không có người ở,
  • Dispergator

    chất tán,
  • Dispermy

    hiện tượng thụ tinh bằng hai tinh trùng, hiện tượng thụ lưỡng tinh,
  • Dispersal

    / dis´pə:sl /, Danh từ: sự giải tán, sự phân tán, sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác, sự...
  • Dispersal effect

    hiệu ứng tán xạ, hiệu ứng phân tán,
  • Dispersal frequency

    tần số phân tán, tần số tán xạ, tần số tiêu tán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top