Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disposal unit

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

bộ xả

Kỹ thuật chung

bộ khử

Xem thêm các từ khác

  • Disposal value

    giá trị thanh toán,
  • Disposal water filter

    bể lọc nước thải,
  • Disposal well

    giếng tháo (nước), giếng hút, giếng tháo nước,
  • Disposal zone

    vùng chôn lấp, vùng tiêu hủy,
  • Dispose

    / dɪˈspəʊz /, Ngoại động từ: sắp đặt, sắp xếp, bố trí, làm cho có ý định, làm cho có...
  • Disposed

    / dis´pouzd /, Tính từ: sẵn sàng, có khuynh hướng tình cảm, Từ đồng nghĩa:...
  • Disposing capacity

    năng lực hành vi, năng lực quyết định,
  • Disposition

    / dispə´ziʃən /, Danh từ: sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ( số nhiều)...
  • Disposition of mind

    tính khí,
  • Disposition of property

    sự chuyển nhượng tài sản,
  • Disposition of resources

    sự bán tài nguyên, xử lý tài sản,
  • Dispositionof mind

    tính khí,
  • Dispossess

    / ¸dispə´zes /, Ngoại động từ: ( (thường) + of) truất quyền sở hữu, tước quyền chiếm hữu,...
  • Dispossessed

    Danh từ: người bị tước quyền sở hữu, người bị truất hữu,
  • Dispossession

    / ¸dispə´zeʃən /, Danh từ: sự tước quyền sở hữu, sự truất hữu, sự trục ra khỏi, sự đuổi...
  • Dispossessor

    Danh từ:,
  • Dispraise

    / dis´preiz /, Danh từ: sự gièm pha, sự chê bai, sự chỉ trích; sự khiển trách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top