- Từ điển Anh - Việt
Disposition
Nghe phát âm/dispə´ziʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí
( số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự)
Sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng
Khuynh hướng, thiên hướng; ý định
Tính tình, tâm tính, tính khí
Sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
Sự sắp đặt của trời; mệnh trời
Chuyên ngành
Toán & tin
sự xắp đặt
Kỹ thuật chung
sắp đặt
sự bố trí
Kinh tế
chuyển nhượng
quyền sử dụng
sự bán di
sự tùy ý sử dụng
Địa chất
sự sắp xếp, sự bố trí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bag * , being , bent , bias , cast , character , complexion , constitution , cup of tea * , druthers , emotions , flash , frame of mind , groove * , habit , humor , identity , inclination , individualism , individuality , leaning , make-up , mind-set * , mood , nature , penchant , personality , predilection , predisposition , proclivity , proneness , propensity , readiness , spirit , stamp , temper , tendency , tenor , thing * , tone , type , vein , adjustment , classification , control , decision , direction , disposal , distribution , grouping , method , order , ordering , organization , placement , plan , regulation , sequence , temperament , makeup , partiality , squint , trend , turn , categorization , deployment , formation , layout , lineup , administration , affection , aptitude , arrangement , attitude , concept , diathesis , heart , idiosyncrasy , liquidation , management , willingness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Disposition of mind
tính khí, -
Disposition of property
sự chuyển nhượng tài sản, -
Disposition of resources
sự bán tài nguyên, xử lý tài sản, -
Dispositionof mind
tính khí, -
Dispossess
/ ¸dispə´zes /, Ngoại động từ: ( (thường) + of) truất quyền sở hữu, tước quyền chiếm hữu,... -
Dispossessed
Danh từ: người bị tước quyền sở hữu, người bị truất hữu, -
Dispossession
/ ¸dispə´zeʃən /, Danh từ: sự tước quyền sở hữu, sự truất hữu, sự trục ra khỏi, sự đuổi... -
Dispossessor
Danh từ:, -
Dispraise
/ dis´preiz /, Danh từ: sự gièm pha, sự chê bai, sự chỉ trích; sự khiển trách,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMammals I
445 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"