Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dispossess

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dispə´zes/

Thông dụng

Ngoại động từ

( (thường) + of) truất quyền sở hữu, tước quyền chiếm hữu
to dispossess someone of something
tước của ai quyền chiếm hữu cái gì
Trục ra khỏi, đuổi ra khỏi
Giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì)
to dispossess someone of evil spirit
giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh
to dispossess someone of error
giải cho ai khỏi sự sai lầm

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appropriate , eject , evict , expel , expropriate , oust , put out , throw into the street , divest , rob , strip , commandeer , confiscate , depose , dislodge , dispropriate , disseize , remove , sequester , usurp

Xem thêm các từ khác

  • Dispossessed

    Danh từ: người bị tước quyền sở hữu, người bị truất hữu,
  • Dispossession

    / ¸dispə´zeʃən /, Danh từ: sự tước quyền sở hữu, sự truất hữu, sự trục ra khỏi, sự đuổi...
  • Dispossessor

    Danh từ:,
  • Dispraise

    / dis´preiz /, Danh từ: sự gièm pha, sự chê bai, sự chỉ trích; sự khiển trách,
  • Disproof

    / dis´pru:f /, Danh từ: sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai,...
  • Disproportinate

    Toán & tin: không tỷ lệ, không cân đối,
  • Disproportion

    / ¸disprə´pɔ:ʃən /, Danh từ: sự thiếu cân đối, sự không cân đối; sự thiếu cân xứng, sự...
  • Disproportionate

    / ¸disprə´pɔ:ʃənit /, như disproportioned, Toán & tin: không cân đối, không tỷ lệ, Từ...
  • Disproportionately

    Phó từ: không tương xứng, không cân đối,
  • Disproportioned

    Tính từ: thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ,
  • Dispropotion

    u, sự mất cân xứng,
  • Disprove

    / dis´pru:v /, Ngoại động từ: bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là...
  • Disputable

    / dis´pju:təbl /, Tính từ: có thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc, Từ...
  • Disputably

    Phó từ: Đáng bàn cãi, đáng gây tranh cãi,
  • Disputant

    / dis´pju:tənt /, danh từ, người bàn cãi, người tranh luận, tính từ, bàn cãi, tranh luận,
  • Disputation

    / ¸dispju:´teiʃən /, Danh từ: sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận,
  • Disputatious

    / ¸dispju´teiʃəs /, Tính từ: thích bàn cãi, thích tranh luận, hay lý sự, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top