Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dissatisfy

Nghe phát âm

Mục lục

/'dis'sætisfai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
discontent , disappoint , perturb , anger , disgruntle , let down

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dissave

    Nội động từ: tiêu xài tiền dành dụm,
  • Disseat

    Ngoại động từ: hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã,
  • Dissect

    / di´sekt /, Ngoại động từ: cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu (con vật,...
  • Dissected

    / di'sektid /, tính từ, bị cắt ra,
  • Dissected plain

    đồng bằng dềnh, đồng bằng nâng cao, vùng đất cao,
  • Dissecting-room

    / di´sektiη¸ru:m /, danh từ, (y học) phòng mổ,
  • Dissecting aneurysm

    phình mạch tách,
  • Dissecting forceps

    kẹp phẫu tích,
  • Dissecting glossitis

    viêm lưỡinứt nẻ,
  • Dissecting metritis

    viêm tử cung hoại tử thành,
  • Dissecting scissors

    kéo giải phẫu,
  • Dissecting tray

    khay giải phẫu, khay mổ,
  • Dissectinganeurysm

    phình mạch tách,
  • Dissection

    / di´sekʃən /, Danh từ: sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc, sự mổ xẻ, sự giải phẫu...
  • Dissection needle

    kim mổ,
  • Dissector

    / di´sektə /, Danh từ: người mổ xe, người giải phẫu, Y học: phẫu...
  • Dissector tube

    ống phân tích, image dissector tube, ống phân tích ảnh
  • Disseise

    / dis´si:z /, ngoại động từ, ( + of) tước đoạt, chiếm đoạt,
  • Disseisee

    Danh từ: người bị tước đoạt bất hợp pháp quyền làm chủ bất động sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top