Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dissimilitude

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disi´mili¸tju:d/

Thông dụng

Danh từ

Tính không giống nhau, tính khác nhau
(toán học) tính không đồng dạng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , distinction , divarication , divergence , divergency , unlikeness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dissimulate

    / di´simju¸leit /, Động từ: che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...), vờ vĩnh, giả vờ, giả...
  • Dissimulation

    / di¸simju´leiʃən /, Danh từ: sự che đậy, sự che giấu, sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo...
  • Dissimulator

    / di´simju¸leitə /, danh từ, kẻ vờ vĩnh, kẻ giả vờ, kẻ giả đạo đức,
  • Dissipate

    / ´disi¸peit /, Ngoại động từ: xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...), phung phí...
  • Dissipated

    / ´disi¸peitid /, tính từ, bị xua tan, bị tiêu tan, bị phung phí (tiền của), bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn...
  • Dissipated energy

    năng lượng phân tán,
  • Dissipated heat

    nhiệt hao tán, nhiệt tiêu tán,
  • Dissipated power

    công suất hao tán, công suất tiêu hao, công suất tiêu hao,
  • Dissipater

    chỗ gom nhiệt, bộ làm mát,
  • Dissipating

    phân ly,
  • Dissipating area

    diện tích hao mòn,
  • Dissipation

    / ¸disi´peiʃən /, Danh từ: sự xua tan, sự tiêu tan, sự phung phí (tiền của), sự tiêu mòn, sự...
  • Dissipation (of energy)

    sự tiêu tan năng lượng,
  • Dissipation (of noise)

    sự tiêu tan tiếng ồn,
  • Dissipation coefficient

    hệ số phân tán, hệ số tiêu tán,
  • Dissipation factor

    hệ số hao tán, hệ số tiêu tán, hệ số tổn thất, hệ số tiêu tán,
  • Dissipation function

    hàm tiêu tán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top