- Từ điển Anh - Việt
Divergence
Nghe phát âmMục lục |
/dɪˈvɜrdʒəns , daɪˈvɜrdʒəns/
Thông dụng
Cách viết khác divergency
Danh từ
Sự phân kỳ, sự rẽ ra
Sự trệch; sự đi trệch
Sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)
Chuyên ngành
Toán & tin
sự phân kỳ; tính phân kỳ
Hóa học & vật liệu
đi chệch ra
Kỹ thuật chung
phân kỳ
- average divergence
- sự phân kỳ trung bình
- coefficient of divergence
- hệ số phân kỳ
- divergence (series)
- chuỗi phân kỳ
- divergence (vs)
- sự phân kỳ
- divergence factor
- hệ số phân kỳ
- divergence of a series
- tính phân kỳ của một chuỗi
- divergence of a tensor
- tính phân kỳ của một tenxơ
- divergence of a vector function
- tính phân kỳ của một hàm vectơ
- divergence theorem
- định lý phân kỳ
- first divergence
- độ phân kỳ thứ nhất
- output divergence
- sự phân kỳ đầu ra
- point of divergence
- điểm phân kỳ
- uniform divergence
- sự phân kỳ đều
phân tán
sự phân kỳ
Địa chất
sự phân kỳ, sự tản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , alteration , alterity , crotch , deflection , departure , detour , deviation , digression , disagreeing , discrepancy , disparity , dissemblance , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divagation , divergency , diversity , division , fork , mutation , otherness , parting , radiation , ramification , separation , turning , unlikeness , variety , varying , discrepance , divarication , diversion , aside , excursion , excursus , irrelevancy , parenthesis , tangent , disunion , disunity , schism
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Divergence (series)
chuỗi phân kỳ, -
Divergence (vs)
sự đi trệch, sự phân kỳ, -
Divergence factor
hệ số phân kỳ, hệ số phân kỳ, -
Divergence indicator
biên độ biến động, chỉ báo trình độ sai biệt, tiêu chí lệnh sai, -
Divergence limit
hạn độ sai biệt, -
Divergence of a series
tính phân kỳ của một chuỗi, -
Divergence of a tensor
tính phân kỳ của một tenxơ, -
Divergence of a vector function
tính phân kỳ của một hàm vectơ, -
Divergence theorem
định lý phân kỳ, -
Divergence threshold
ngưỡng sai biệt, -
Divergency
/ dai´və:dʒənsi /, như divergence, Toán & tin: sự phân kỳ, Kỹ thuật chung:... -
Divergent
/ dai´və:dʒənt /, Tính từ: phân kỳ, rẽ ra, trệch; trệch đi, khác nhau, bất đồng (ý kiến...),... -
Divergent beam
chùm tia phân kỳ, chùm sáng phân kỳ, -
Divergent bunder
chùm phân kì, -
Divergent bundle
chùm phân kỳ, chùm tia phân kỳ, -
Divergent die
khuôn kéo sợi phân kì, -
Divergent dislocation
sai khớp phân kỳ, -
Divergent disloeation
sai khớp phân kỳ, -
Divergent flow
dòng phân kỳ, -
Divergent function
hàm số khuếch tán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.