Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dissipate

Nghe phát âm

Mục lục

/´disi¸peit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...)
Phung phí (tiền của)
Tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú ý); làm lãng (trí)
Nội động từ
Tiêu tan
Chơi bời phóng đãng

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tiêu tán; tán xạ; tiêu phí (năng lượng)

Kỹ thuật chung

tán xạ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be wasteful with , blow * , burn up * , consume , deplete , dump * , fritter away , indulge oneself , kiss goodbye , lavish , misspend , misuse , run through , squander , throw away , trifle away , use up , waste , dispel , disperse , dissolve , drive away , evanesce , evaporate , melt away , run dry , scatter , spread , vanish , fool away , riot away , devour , diffuse , disappear , expend , fritter , overindulge , spend

Từ trái nghĩa

verb
accumulate , collect , gather , hoard , save , appear

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top