Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dogmatically

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

he delivers the opening address dogmatically
ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách giáo điều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dogmatics

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít: hệ giáo lý, môn giáo lý,
  • Dogmatise

    như dogmatize,
  • Dogmatism

    / ´dɔgmə¸tizəm /, Danh từ: chủ nghĩa giáo điều, thái độ võ đoán; lối võ đoán,
  • Dogmatist

    / ´dɔgmətist /, danh từ, người giáo điều,
  • Dogmatize

    / ´dɔgmə¸taiz /, Ngoại động từ: làm thành giáo lý, biến thành giáo điều, Nội...
  • Dogrose

    Danh từ: hoa tầm xuân,
  • Dogs

    ,
  • Dogsbody

    Danh từ: kẻ gây sự bực dọc cho người khác,
  • Dogshore

    Danh từ: (hàng hải) giá đỡ thân tàu trong thời gian đóng tàu,
  • Dogskin

    / ´dɔg¸skin /, Danh từ: da chó, da giả da chó (để làm găng tay),
  • Dogsled

    / ´dɔg¸sled /, danh từ, da chó, da giả da chó (để làm găng tay),
  • Dogtooth course

    lớp gạch đặt nghiêng,
  • Dogwood

    Danh từ: (thực vật học) cây sơn thù du,
  • Dogy

    cái kìm, kẹp,
  • Doh

    Danh từ: (âm nhạc) nốt Đô,
  • Doily

    / ´dɔili /, Danh từ: khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...)
  • Doing

    / ´du:iη /, Danh từ: sự làm (việc gì...), ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi, ( số nhiều)...
  • Doing,

    ,
  • Doing business

    kinh doanh,
  • Doings

    Danh từ số nhiều: việc làm; hành vi; hành động, biến cố, hội hè; tiệc tùng; đình đám, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top