Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dolefulness

Nghe phát âm

Mục lục

/´doulfulnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự đau buồn, sự buồn khổ
Vẻ buồn thảm, vẻ sầu thảm
Vẻ ai oán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , downheartedness , dumps , dysphoria , funk , glumness , heavy-heartedness , melancholy , mope , mournfulness , sadness , unhappiness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top