Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Unhappy

    / ʌn´hæpi /, Tính từ: buồn rầu, khổ sở, khốn khổ, không vui, bất hạnh, không may, rủi, không...
  • Unharbour

    Ngoại động từ: Đuổi khỏi hang (thú),
  • Unhardened

    / ʌn´ha:dənd /, Tính từ: không bị cứng lại, không bị đông lại, không bị đặc lại, chưa tôi...
  • Unhardened concrete

    bê-tông chưa cứng,
  • Unharmed

    / ʌn´ha:md /, Tính từ: không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người), không suy suyển,...
  • Unharmful

    Tính từ: không có hại, không gây hại,
  • Unharmonious

    / ¸ʌnha:´mouniəs /, Tính từ: không hài hoà; lộn xộn, không nhất trí, Từ...
  • Unharmoniously

    Phó từ: một cách không hài hoà; một cách lộn xộn, một cách không nhất trí,
  • Unharness

    / ʌn´ha:nis /, Ngoại động từ: tháo yên cương (ngựa), (sử học) bỏ giáp, bỏ vũ khí (cho một...
  • Unharrowed

    Tính từ: chưa bừa (ruộng...)
  • Unharvested

    Tính từ: không gặt,
  • Unhasp

    / ʌn´ha:sp /, Ngoại động từ: tháo, cởi (vòng đeo tay, dây chuyền...), rút then cài, mở then cài
  • Unhasting

    Tính từ: không vội vàng, không hấp tấp; cẩn thận; thận trọng,
  • Unhasty

    Tính từ: từ tốn; không vội,
  • Unhat

    Động từ: bỏ mũ ra,
  • Unhatched

    / ʌn´hætʃt /, Tính từ: không nở (trứng), không tô nét chải, không gạch đường bóng (hình vẽ),...
  • Unhaunted

    Tính từ: Ít người đến thăm, ít người đến xem; vắng vẻ, không bị ám ảnh,
  • Unhazardous

    Tính từ: không nguy hiểm; không phiêu lưu,
  • Unhcr

    cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn ( united nations high commissioner for refugees),
  • Unhead

    cắt đầu (đinh tán), Ngoại động từ: cắt đầu (đinh tán),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top