- Từ điển Anh - Việt
Sadness
Nghe phát âmMục lục |
/'sædnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự buồn bã, sự buồn rầu
Điều làm người ta buồn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anguish , blahs , bleakness , blue devils , blue funk , broken heart , bummer , cheerlessness , dejection , despondency , disconsolateness , dismals , dispiritedness , distress , dolefulness , dolor , downcastness , downer * , dysphoria , forlornness , funk , gloominess , grief , grieving , heartache , heartbreak , heavy heart * , hopelessness , letdown , listlessness , melancholy , misery , moodiness , mopes , mournfulness , mourning , poignancy , sorrow , sorrowfulness , the blues , the dumps , tribulation , woe , blues , depression , despondence , doldrums , downheartedness , dumps , glumness , heavy-heartedness , mope , unhappiness , gloom , gravity , pathos , seriousness , soberness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sado-masochism
/ 'sædou-,mæsou'sizm /, Danh từ: Ác-thống dâm (sự kết hợp giữa tính ác dâm và sự thống dâm... -
Sado-masochist
/ ,seidou'mæsəkist /, Tính từ: (thuộc) ác-thống dâm, có tính ác-thống dâm, Danh... -
Sadomasochistic
/ seidoumæsə'kistik /, tính từ, thông dâm và ác dâm, -
Sae
/ 'es'ei'i/si: /, viết tắt, phong bì đã đề địa chỉ và dán tem ( stamped addressed envelope), to enclose sae for reply, kèm theo phong... -
Sae-steel (society of automotive engineers)
thép có chỉ số s.a.e (hiệp hội các kỹ sư ô-tô), -
Sae number (society of automotive engineers)
chỉ số sae (hiệp hội kỹ sư ô-tô), -
Saerospinal muscle
cơ dựng cột sống, -
Safari
/ sə'fɑ:ri /, Danh từ: cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ; nhất là ở Đông và trung... -
Safari park
Danh từ: vùng nuôi thú hoang dã để quan sát, -
Safari suit
Danh từ: quần áo đi đường, -
Safe
/ seif /, Danh từ: chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két sắt, Tính từ:... -
Safe-blower
/ 'seif,blouə /, danh từ, người dùng thuốc nổ để mở trộm két, -
Safe-blowing
/ 'seif,blouiɳ /, Danh từ: việc dùng thuốc nổ mở két ăn trộm, -
Safe-breaker
/ 'seif,breikə /, danh từ, người mở trộm két (chứa đồ quý giá), -
Safe-breaking
/ 'seif,breikiɳ /, Danh từ: việc phá két sắt để ăn trộm, -
Safe-conduct
/ 'seif,kɔndəkt /, Ngoại động từ: cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...), dẫn qua an... -
Safe-cracker
/ 'seif,krækə /, như safe-breaker, -
Safe-deposit
/ ,seif.di'pɔzit /, danh từ, nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt, -
Safe-deposit box
Danh từ: két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn), -
Safe-keeping
sự để ở nơi an toàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.