Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Downhill

Nghe phát âm

Mục lục

/´daun´hil/

Thông dụng

Tính từ

Dốc xuống

Phó từ

Xuống dốc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to go downhill
xuống dốc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Danh từ

Dốc
Cánh xế bóng (của cuộc đời)
(thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

có độ nghiêng
nghiêng
dốc
dốc thoải
dốc xuống

Kinh tế

xuống dốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
declining , dipping , dropping , falling , sloping downward

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top