- Từ điển Anh - Việt
Downright
Nghe phát âmMục lục |
/´daun¸rait/
Thông dụng
Tính từ
Thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
Đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
(từ cổ,nghĩa cổ) thẳng đứng
Phó từ
Thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
Đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
- downright insolent
- hết sức láo xược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blatant , blunt , categorical , certain , clear , complete , damned , explicit , flat , gross , honest , indubitable , open , out-and-out , outright , plain , positive , simple , sincere , straight , straightforward , sure , thoroughgoing , total , undisguised , unequivocal , unmitigated , unqualified , unquestionable , utter , whole , absolute , all-out , arrant , consummate , crashing , dead , perfect , pure , sheer , thorough , unbounded , unlimited , unrelieved , unreserved , candid , direct , forthright , ingenuous , man-to-man , plainspoken , straight-out , aboveboard , absolutely , entirely , frank , stark , thoroughly , unceremonious , unmixed , utterly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Downrightness
/ ´daun¸raitnis /, danh từ, tính thẳng thắn, -
Downriver
Phó từ, tính từ: về phía cửa sông, hạ lưu, -
Downs
cồn cát, đụn cát, đụn cát, -
Downs cell
pin downs, -
Downsand
đụn cát, -
Downscale
sự rút bớt lại, -
Downshift
/ ˈdaʊn.ʃɪft /, Nội động từ: thay đổi lối sống (chuyển sang công việc lương thấp hơn, ít... -
Downside
/ ´daun¸said /, khuyết điểm, bất lợi, Xây dựng: cánh hạ, Kỹ thuật chung:... -
Downside risk
rủi ro sụt giá, -
Downsize
Động từ: giảm về kích thước (hoặc số lượng), cắt giảm nhân sự, giảm biên chế (vn), cắt... -
Downsizing
/ ˈdaʊnˌsaɪz /, giảm cấp, giảm biên chế, rút nhỏ khổ, sự thu, -
Downslope
dốc xuống, dốc xuống, -
Downslope deformation
biến dạng theo mái, -
Downspout
/ daun'spaut /, Xây dựng: ống dẫn nước mưa, ống đi xuống, ống máng xuống, Kỹ... -
Downstairs
Tính từ: Ở dưới nhàn, ở tầng dưới, Phó từ: xuống cầu thang,... -
Downstate
/ ´daun¸steit /, Tính từ: liên quan tới miền nam của một bang của hoa kỳ, tức là xa trung tâm,... -
Downstater
Danh từ: người ở miền nam của một bang hoa kỳ, -
Downstream
/ ´daun¸stri:m /, Phó từ: xuôi dòng, Xây dựng: xuôi dòng, Hóa... -
Downstream Keyer (DSK)
bộ xử lý xuôi, -
Downstream Processor
chế biến xuôi dòng, các ngành công nghiệp phụ thuộc vào việc sản xuất mùa vụ (vd như sản xuất đồ hộp, chế biến thực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.