Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Downright

    / ´daun¸rait /, Tính từ: thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, Đích thực, rành...
  • Downrightness

    / ´daun¸raitnis /, danh từ, tính thẳng thắn,
  • Downriver

    Phó từ, tính từ: về phía cửa sông, hạ lưu,
  • Downs

    cồn cát, đụn cát, đụn cát,
  • Downs cell

    pin downs,
  • Downsand

    đụn cát,
  • Downscale

    sự rút bớt lại,
  • Downshift

    / ˈdaʊn.ʃɪft /, Nội động từ: thay đổi lối sống (chuyển sang công việc lương thấp hơn, ít...
  • Downside

    / ´daun¸said /, khuyết điểm, bất lợi, Xây dựng: cánh hạ, Kỹ thuật chung:...
  • Downside risk

    rủi ro sụt giá,
  • Downsize

    Động từ: giảm về kích thước (hoặc số lượng), cắt giảm nhân sự, giảm biên chế (vn), cắt...
  • Downsizing

    / ˈdaʊnˌsaɪz /, giảm cấp, giảm biên chế, rút nhỏ khổ, sự thu,
  • Downslope

    dốc xuống, dốc xuống,
  • Downslope deformation

    biến dạng theo mái,
  • Downspout

    / daun'spaut /, Xây dựng: ống dẫn nước mưa, ống đi xuống, ống máng xuống, Kỹ...
  • Downstairs

    Tính từ: Ở dưới nhàn, ở tầng dưới, Phó từ: xuống cầu thang,...
  • Downstate

    / ´daun¸steit /, Tính từ: liên quan tới miền nam của một bang của hoa kỳ, tức là xa trung tâm,...
  • Downstater

    Danh từ: người ở miền nam của một bang hoa kỳ,
  • Downstream

    / ´daun¸stri:m /, Phó từ: xuôi dòng, Xây dựng: xuôi dòng, Hóa...
  • Downstream Keyer (DSK)

    bộ xử lý xuôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top