Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Downs cell

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

pin Downs

Giải thích EN: A sodium-producing electrolytic cell having a steel container that is lined with brick and that has four graphite anodes projecting upward from the bottom; the cathodes are in the form of steel cylinders concentric with the anodes.Giải thích VN: Một pin điện phân chạy bằng natri có một bình kim loại nối với thỏi và có 4 cực dương anốt than chì nhô ra khỏi đáy, cực âm cathot theo hình dạng các ống kim loại và đồng tâm với cực dương anốt.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Downsand

    đụn cát,
  • Downscale

    sự rút bớt lại,
  • Downshift

    / ˈdaʊn.ʃɪft /, Nội động từ: thay đổi lối sống (chuyển sang công việc lương thấp hơn, ít...
  • Downside

    / ´daun¸said /, khuyết điểm, bất lợi, Xây dựng: cánh hạ, Kỹ thuật chung:...
  • Downside risk

    rủi ro sụt giá,
  • Downsize

    Động từ: giảm về kích thước (hoặc số lượng), cắt giảm nhân sự, giảm biên chế (vn), cắt...
  • Downsizing

    / ˈdaʊnˌsaɪz /, giảm cấp, giảm biên chế, rút nhỏ khổ, sự thu,
  • Downslope

    dốc xuống, dốc xuống,
  • Downslope deformation

    biến dạng theo mái,
  • Downspout

    / daun'spaut /, Xây dựng: ống dẫn nước mưa, ống đi xuống, ống máng xuống, Kỹ...
  • Downstairs

    Tính từ: Ở dưới nhàn, ở tầng dưới, Phó từ: xuống cầu thang,...
  • Downstate

    / ´daun¸steit /, Tính từ: liên quan tới miền nam của một bang của hoa kỳ, tức là xa trung tâm,...
  • Downstater

    Danh từ: người ở miền nam của một bang hoa kỳ,
  • Downstream

    / ´daun¸stri:m /, Phó từ: xuôi dòng, Xây dựng: xuôi dòng, Hóa...
  • Downstream Keyer (DSK)

    bộ xử lý xuôi,
  • Downstream Processor

    chế biến xuôi dòng, các ngành công nghiệp phụ thuộc vào việc sản xuất mùa vụ (vd như sản xuất đồ hộp, chế biến thực...
  • Downstream apron

    sự hạ lưu,
  • Downstream bank

    ngân hàng hạ lưu,
  • Downstream cofferdam

    đê quai hạ lưu,
  • Downstream curtain wall

    tường mành hạ lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top