Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drawdown (of the water level)

Nghe phát âm

Xây dựng

sự hạ thấp mực nước
drawdown (ofthe water level by high discharge)
sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drawdown (of the water level by high discharge)

    sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn,
  • Drawdown of well

    hạ mức nước giếng,
  • Drawee

    / drɔ:´i: /, Danh từ: (thương nghiệp) người chịu trách nhiệm thanh toán hối phiếu, người thụ...
  • Drawee bank

    ngân hàng nhận hối phiếu, ngân hàng nhận trả, ngân hàng trả tiền (hối phiếu),
  • Drawee of a bank draft

    ngân hàng trả tiền một hối phiếu ngân hàng,
  • Drawee of a bill of exchange

    người bị ký phát của hối phiếu, người trả tiền hối phiếu,
  • Drawee of a cheque

    ngân hàng trả tiền séc,
  • Drawer

    / ´drɔ:ə /, Danh từ: người kéo; người nhổ, người ký phát hối phiếu, người chủ tạo, người...
  • Drawer of a bill of exchange

    người ký phát hối phiếu,
  • Drawer of a cheque

    người ký phát séc,
  • Drawer pull

    nút kéo của ngăn bàn,
  • Drawerful

    Danh từ: một ngăn đầy,
  • Drawers

    / drɔ:z /, danh từ số nhiều, quần đùi ( (cũng) a pair of drawers), Từ đồng nghĩa: noun, bloomers ,...
  • Drawgear

    Danh từ: thiết bị để nối liền các toa tàu,
  • Drawgear head

    đầu kéo, đầu dắt,
  • Drawhead

    đầu kéo, móc kéo, thanh kéo,
  • Drawhook

    Danh từ: móc kéo,
  • Drawing

    / 'dro:iŋ /, Danh từ: sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ (kỹ thuật),...
  • Drawing-back of pillars

    Địa chất: sự khấu dật các trụ bảo vệ,
  • Drawing-bench

    / ´drɔ:iη¸bentʃ /, danh từ, (kỹ thuật) máy kéo sợi (kim loại),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top