Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drawer

Nghe phát âm

Mục lục

/´drɔ:ə/

Thông dụng

Danh từ

Người kéo; người nhổ
Người ký phát hối phiếu, người chủ tạo
Người vẽ
(từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra)
Ngăn kéo
chest of drawers
tủ com mốt

Chuyên ngành

Xây dựng

thiết bị nhổ

Điện tử & viễn thông

ngăn chứa

Kỹ thuật chung

ngăn kéo
chill drawer
ngăn kéo lạnh
cold drawer
ngăn (kéo) lạnh
sliding filter drawer
ngăn kéo kính lọc trượt
người vẽ

Kinh tế

người ký phát
draft drawer
người ký phát hối phiếu
drawer of a bill of exchange
người ký phát hối phiếu
drawer of a cheque
người ký phát séc
Refer to drawer (R/D)
trả lại người ký phát
return a bill to drawer
trả hối phiếu cho người ký phát
return a bill to drawer (to...)
trả hối phiếu lại cho người ký phát
return of an unpaid bill to a drawer
sự trả lại một hối phiếu không thanh toán cho người ký phát
return of bill to drawer
sự phản hoàn hối phiếu cho người ký phát
return of bill to drawer
sự trả lại hối phiếu cho người ký phát
người ký phát (hối phiếu, chi phiếu)
nôi

Xem thêm các từ khác

  • Drawer of a bill of exchange

    người ký phát hối phiếu,
  • Drawer of a cheque

    người ký phát séc,
  • Drawer pull

    nút kéo của ngăn bàn,
  • Drawerful

    Danh từ: một ngăn đầy,
  • Drawers

    / drɔ:z /, danh từ số nhiều, quần đùi ( (cũng) a pair of drawers), Từ đồng nghĩa: noun, bloomers ,...
  • Drawgear

    Danh từ: thiết bị để nối liền các toa tàu,
  • Drawgear head

    đầu kéo, đầu dắt,
  • Drawhead

    đầu kéo, móc kéo, thanh kéo,
  • Drawhook

    Danh từ: móc kéo,
  • Drawing

    / 'dro:iŋ /, Danh từ: sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ (kỹ thuật),...
  • Drawing-back of pillars

    Địa chất: sự khấu dật các trụ bảo vệ,
  • Drawing-bench

    / ´drɔ:iη¸bentʃ /, danh từ, (kỹ thuật) máy kéo sợi (kim loại),
  • Drawing-block

    / ´drɔ:iη¸blɔk /, danh từ, sổ lề để vẽ,
  • Drawing-board

    / ´drɔ:iη¸bɔ:d /, danh từ, bàn vẽ,
  • Drawing-in roller

    con lăn kéo vào, trục kéo vào,
  • Drawing-knife

    / ´drɔ:iη¸naif /, danh từ, (kỹ thuật) cái bào gọt,
  • Drawing-machine

    Danh từ: thiết bị để vẽ, máy kéo dây thép, Địa chất: tời trục,...
  • Drawing-mill

    Danh từ: (kỹ thuật) xưởng kéo sợi kim loại,
  • Drawing-off

    sự hồi lưu nước mía, sự lấy chất kết tủa,
  • Drawing-off roller

    con lăn kéo ra, trục kéo ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top