Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Awfulness

    / ´ɔ:fulnis /,
  • Awhile

    / ə´wail /, Phó từ: một lúc, một lát, một chốc, Từ đồng nghĩa:...
  • Awkward

    / 'ɔ:kwəd /, Tính từ: vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử,...
  • Awkward age

    Thành Ngữ:, awkward age, tuổi mới lớn
  • Awkward customer

    Thành Ngữ:, awkward customer, người nguy hiểm; con vật nguy hiểm
  • Awkward squad

    Thành Ngữ:, awkward squad, squad
  • Awkwardly

    Phó từ: vụng về, lúng túng, ngượng nghịu, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Awkwardness

    / ´ɔ:kwədnis /, danh từ, sự vụng về, sự lúng túng, sự ngượng nghịu, sự bất tiện; sự khó khăn, sự khó xử, sự rắc...
  • Awl

    / ɔ:l /, Danh từ: dùi (của thợ giày), Xây dựng: kim vạch, Cơ...
  • Awl-shaped

    Tính từ: có hình dạng như cái dùi,
  • Awn

    / ɔ:n /, Danh từ: (thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc),
  • Awned

    / ɔ:nd /,
  • Awning

    / ´ɔ:niη /, Danh từ: tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu), mái hiên, Kỹ...
  • Awning deck

    boong tàu có che mui (bằng vải bạt...)
  • Awning pole

    sào căng bạt,
  • Awning sash

    khung cửa lợp vải bạt,
  • Awning type window

    cửa sổ dạng mái hiên (treo trên),
  • Awning window

    cửa sổ lợp vải bạt, cửa sổ mái hiên,
  • Awnlet

    Danh từ: lông cứng nhỏ, râu nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top