Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drill pipe

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

ống vách lỗ khoan

Kỹ thuật chung

ống chống
ống khoan
frozen drill pipe
ống khoan bị kẹt
internal upset drill pipe
ống khoan rèn chồn trong
left-hand drill pipe
ống khoan bên trái
pulling out time for drill pipe
thời gian lắp thêm ống khoan
stand of drill pipe
bộ ống khoan
tapered string of drill pipe
chuỗi ống khoan có đường kính khác nhau
ống thải

Địa chất

cần khoan dạng ống

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top