Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Due to employer's failure to give possession of site

Xây dựng

Gia hạn thời gian trao quyền sở hữu mặt bằng do chủ công trình gây chậm trễ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Due to other funds

    phải trả khoản tiền cho quỹ khác,
  • Due to rounding

    do quan hệ lòng vòng,
  • Duebill

    Danh từ: (thương nghiệp) khoản tiền cho vay,
  • Duel

    / 'dju:əl /, Danh từ: cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối...
  • Duel voltage

    điện áp kép, hai điện áp,
  • Duellist

    / ´dju:əlist /, danh từ, người tham gia cuộc đọ súng (đọ kiếm) tay đôi,
  • Duenna

    / dju:´enə /, Danh từ: người đàn bà kèm cặp các tiểu thư ở tây ban nha,
  • Dues

    / dju:z /, thuế, lệ phí, phần tiền đóng góp (như hội phí, đoàn phí), phí thủ tục, thuế, tiền phải trả đúng kỳ, tiền...
  • Dues book

    số hàng đặt trước,
  • Dues shop

    công xưởng (mà tất cả) nhân công đều có chân trong công đoàn,
  • Duet

    / dju:´et /, Danh từ: (âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn), cặp đôi, bộ...
  • Duettist

    / dju:´etist /, danh từ, (âm nhạc) người biểu diễn bản nhạc cho bộ đôi, người biểu diễn bản đuyê,
  • Duetto

    Danh từ:,
  • Duff

    / dʌf /, Danh từ: (tiếng địa phương) bột nhào, bánh putđinh nho khô ( (thường) plum duff),
  • Duffel

    / dʌfl /, danh từ, vải len thô, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...)
  • Duffel bag

    danh từ, túi vải buộc dây để mang đồ trang bị cắm trại; hay thể dục,
  • Duffel coat

    Danh từ: Áo khoác ngắn có mũ liền,
  • Duffer

    / ´dʌfə /, Danh từ: người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp...
  • Duffite

    đufit,
  • Duffle

    như duffel,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top