Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dungarees

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Bộ quần áo công nhân bằng vải trúc bâu ấn Độ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dungeness crab

    của thái bình dương,
  • Dungeon

    / 'dʌnʤən /, Danh từ: (như) donjon, ngục tối, hầm tù, Ngoại động từ:...
  • Dunghill

    / ´dʌηg¸hil /, Danh từ: Đống phân, Từ đồng nghĩa: noun, as proud...
  • Dungy

    / ´dʌηgi /, tính từ, có phân; bẩn thỉu,
  • Dunitre

    đunit,
  • Dunk

    / dʌηk /, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp), hình...
  • Dunked

    ,
  • Dunker

    dụng cụ móc lợn thịt,
  • Dunnage

    / ´dʌnidʒ /, Danh từ: (hàng hải) vật lót cho hàng hoá khỏi ẩm và khỏi xây xát, Kinh...
  • Dunnage charge

    phí chèn lót (hàng),
  • Dunnage charges

    phí vật liệu chèn lót,
  • Dunner

    / 'dʌnə /, Danh từ: người thôi thúc trả nợ,
  • Dunniness

    Danh từ: tình trạng điếc,
  • Dunning letter

    thư thúc nợ,
  • Dunnock

    / ´dʌnək /, Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu,
  • Duo

    / 'dju:ou /, Danh từ: (âm nhạc) bộ đôi, Từ đồng nghĩa: noun, brace...
  • Duo-

    tiền tố chỉ hai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top