Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dungeon

Nghe phát âm

Mục lục

/'dʌnʤən/

Thông dụng

Danh từ

(như) donjon
Ngục tối, hầm tù

Ngoại động từ

Nhốt vào ngục tối, giam vào hầm tù

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tháp canh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cell , oubliette , torture chamber , vault , chamber , donjon , jail , prison , stockade

Xem thêm các từ khác

  • Dunghill

    / ´dʌηg¸hil /, Danh từ: Đống phân, Từ đồng nghĩa: noun, as proud...
  • Dungy

    / ´dʌηgi /, tính từ, có phân; bẩn thỉu,
  • Dunitre

    đunit,
  • Dunk

    / dʌηk /, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp), hình...
  • Dunked

    ,
  • Dunker

    dụng cụ móc lợn thịt,
  • Dunnage

    / ´dʌnidʒ /, Danh từ: (hàng hải) vật lót cho hàng hoá khỏi ẩm và khỏi xây xát, Kinh...
  • Dunnage charge

    phí chèn lót (hàng),
  • Dunnage charges

    phí vật liệu chèn lót,
  • Dunner

    / 'dʌnə /, Danh từ: người thôi thúc trả nợ,
  • Dunniness

    Danh từ: tình trạng điếc,
  • Dunning letter

    thư thúc nợ,
  • Dunnock

    / ´dʌnək /, Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu,
  • Duo

    / 'dju:ou /, Danh từ: (âm nhạc) bộ đôi, Từ đồng nghĩa: noun, brace...
  • Duo-

    tiền tố chỉ hai,
  • Duo-aspirator

    máy quạt kép,
  • Duo-tread tyre

    lốp có ta lông kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top