Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dunghill

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʌηg¸hil/

Thông dụng

Danh từ

Đống phân
as proud as a cock on his dunghill

Xem cock


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
midden , refuse heap

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dungy

    / ´dʌηgi /, tính từ, có phân; bẩn thỉu,
  • Dunitre

    đunit,
  • Dunk

    / dʌηk /, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp), hình...
  • Dunked

    ,
  • Dunker

    dụng cụ móc lợn thịt,
  • Dunnage

    / ´dʌnidʒ /, Danh từ: (hàng hải) vật lót cho hàng hoá khỏi ẩm và khỏi xây xát, Kinh...
  • Dunnage charge

    phí chèn lót (hàng),
  • Dunnage charges

    phí vật liệu chèn lót,
  • Dunner

    / 'dʌnə /, Danh từ: người thôi thúc trả nợ,
  • Dunniness

    Danh từ: tình trạng điếc,
  • Dunning letter

    thư thúc nợ,
  • Dunnock

    / ´dʌnək /, Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu,
  • Duo

    / 'dju:ou /, Danh từ: (âm nhạc) bộ đôi, Từ đồng nghĩa: noun, brace...
  • Duo-

    tiền tố chỉ hai,
  • Duo-aspirator

    máy quạt kép,
  • Duo-tread tyre

    lốp có ta lông kép,
  • Duodecagon

    Toán & tin: hình mười hai cạnh,
  • Duodecahedron

    Toán & tin: khối mười hai mặt,
  • Duodecillion

    Danh từ: số bằng 10 ự 39 ( mỹ) hoặc bằng 10 ự 72 ( anh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top