Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dunk

Nghe phát âm

Mục lục

/dʌηk/

Thông dụng

Động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
douse , duck , immerse , saturate , soak , sop , souse , submerge , submerse , immerge , baptize , dip , drench , slam
noun
dip , duck , swim

Xem thêm các từ khác

  • Dunked

    ,
  • Dunker

    dụng cụ móc lợn thịt,
  • Dunnage

    / ´dʌnidʒ /, Danh từ: (hàng hải) vật lót cho hàng hoá khỏi ẩm và khỏi xây xát, Kinh...
  • Dunnage charge

    phí chèn lót (hàng),
  • Dunnage charges

    phí vật liệu chèn lót,
  • Dunner

    / 'dʌnə /, Danh từ: người thôi thúc trả nợ,
  • Dunniness

    Danh từ: tình trạng điếc,
  • Dunning letter

    thư thúc nợ,
  • Dunnock

    / ´dʌnək /, Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu,
  • Duo

    / 'dju:ou /, Danh từ: (âm nhạc) bộ đôi, Từ đồng nghĩa: noun, brace...
  • Duo-

    tiền tố chỉ hai,
  • Duo-aspirator

    máy quạt kép,
  • Duo-tread tyre

    lốp có ta lông kép,
  • Duodecagon

    Toán & tin: hình mười hai cạnh,
  • Duodecahedron

    Toán & tin: khối mười hai mặt,
  • Duodecillion

    Danh từ: số bằng 10 ự 39 ( mỹ) hoặc bằng 10 ự 72 ( anh),
  • Duodecimal

    / ¸dju:ou´desiməl /, Tính từ: thập nhị phân, theo cơ số mười hai, Toán...
  • Duodecimal system

    hệ thập nhị phân,
  • Duodecimals

    Danh từ số nhiều: phép nhân thập nhị phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top