Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Duo

Nghe phát âm

Mục lục

/'dju:ou/

Thông dụng

Danh từ

(âm nhạc) bộ đôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brace , couple , doublet , dyad , pair , twosome , couplet , duet , match , two , yoke , combo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top