Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Economic growth

Kinh tế

tăng trưởng kinh tế
cost of economic growth
giá tăng trưởng kinh tế
economic growth rate
tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
post-war economic growth
tăng trưởng kinh tế sau chiến tranh
prewar economic growth
tăng trưởng kinh tế trước chiến tranh
rate of economic growth
tỷ lệ, mức tăng trưởng kinh tế
stability of economic growth
tính ổn định tăng trưởng kinh tế
stable economic growth
tăng trưởng kinh tế ổn định
stages of economic growth
các giai đoạn của tăng trưởng kinh tế
unstable economic growth
tăng trưởng kinh tế không ổn định
zero economic growth
sự không tăng trưởng kinh tế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top