Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Educationally

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Về phương diện giáo dục
this product is commercially acceptable, but educationally inacceptable
sản phẩm này có thể chấp nhận được về mặt thương mại, nhưng không thể chấp nhận được về mặt giáo dục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Educative

    / ´edjukətiv /, Tính từ: có tác dụng giáo dục, thuộc sự giáo dục, Từ...
  • Educator

    / ´edju¸keitə /, Danh từ: thầy dạy, nhà sư phạm, Từ đồng nghĩa:...
  • Educe

    / i´dju:s /, Ngoại động từ: rút ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hoá học) chiết ra, hình...
  • Educed

    ,
  • Educible

    / i´dju:sibl /, tính từ, có thể rút ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hoá học) có thể chiết ra,
  • Educt

    / ´i:dʌkt /, Danh từ: (hoá học) vật chiết, Hóa học & vật liệu:...
  • Educt vent

    lỗ phun,
  • Eduction

    / i´dʌkʃən /, Danh từ: sự rút ra, (hoá học) sự chiết, (kỹ thuật) sự thoát ra, Kỹ...
  • Eduction period

    chu kỳ thoát ra,
  • Eduction pipe

    Danh từ: Ống xả hơi, Hóa học & vật liệu: ống thải khí,
  • Eduction port

    cửa thoát,
  • Eduction valve

    van rút hơi nước,
  • Eductor

    / i´dʌktə /, Danh từ: người làm việc chiết xuất, vật được chiếc xuất, Kỹ...
  • Edulcorant

    Danh từ: chất làm dịu, làm dịu vị chất làm dịu vị, chất làm ngọt,
  • Edulcorate

    / i´dʌlkə¸reit /, Ngoại động từ: làm ngọt, làm dịu, (hoá học) lọc sạch (hết vết axit, muối...
  • Edulcoration

    / i¸dʌlkə´reiʃən /, Danh từ: sự làm ngọt, sự làm dịu, (hoá học) sự lọc sạch (hết vết...
  • Edwardian

    Tính từ: thuộc triều đại các vua Ê-đu-a; thuộc triều đại vua Ê-đu-a vii, Danh...
  • Edwardian car

    loại xe từ 1905-1918,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top