- Từ điển Anh - Việt
But
Nghe phát âmMục lục |
/bʌt/
Thông dụng
Liên từ
Nhưng, nhưng mà
Nếu không; không còn cách nào khác
Mà lại không
Phó từ
Chỉ, chỉ là, chỉ mới
Xem all
Giới từ
Trừ ra, ngoài ra
- come any day but tomorrow
- hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai
- read the last but one line
- đọc dòng trên dòng cuối cùng
- but for
- nếu không có.....
- he would have fallen but for me
- nếu không có tôi thì nó ngã rồi
- but that
- trừ phi, nếu không
- I would have gone but that I was ill
- nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi
- but then
- mặt khác, nhưng mặt khác
- the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines
- quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy tối tân
Not but that (what)
Nhưng không phải vì...
Đại từ quan hệ
Ai... mà không
Danh từ
Cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại
Ngoại động từ
Phản đối, nói trái lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
conjuction, preposition
- however , on the other hand , nevertheless , still , yet , though , although , except , disregarding , without , not including , aside from , passing over , barring , omitting
adverb
- alone , entirely , exclusively , only
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
But-for income
thu nhập có nguyên nhân đặc thù, -
But for
Thành Ngữ:, but for, nếu không có..... -
But that
Thành Ngữ:, but that, trừ phi, nếu không -
But then
Thành Ngữ:, but then, mặt khác, nhưng mặt khác -
But what
Thành Ngữ:, but what, (thông tục) trừ cái mà, mà... không -
Butacaine
thuốc tê cục bộ dùng để gây mê mặt ngoàì., -
Butadiene
/ ,bu:tədai'i:n /, Danh từ: (hoá học) butađien, -
Butadiene-styrene copolymer
côplyme butanđen-styren (hóa dầu), -
Butadiene acrylonitrile rubber
cao xu butađien acrylonitrin, -
Butadiene bubber
cao xubutađien, -
Butamer process
quy trình butamer, -
Butane
/ 'bju:tein /, Danh từ: (hoá học) butan, butan (hóa dầu), -
Butane-air mixture
hỗn hợp butan không khí, -
Butane carrier
tàu chở butan, -
Butane dehydrogenation
khử hydro trong butan, -
Butane gas tanker
tàu chở khí butan (kiểu tàu), -
Butane taker
tàu chở butan (hàng hải), -
Butane vapor-phase isomerization
đồng phân hóa butan, -
Butanoic acid
Danh từ: (hoá học) axit butanoic, -
Butanol
/ 'bju:tənɔl /, Danh từ: (hoá học) butanola, rượu butylic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.