Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
But
Nghe phát âmMục lục |
/bʌt/
Thông dụng
Liên từ
Nhưng, nhưng mà
Nếu không; không còn cách nào khác
Mà lại không
Phó từ
Chỉ, chỉ là, chỉ mới
Xem all
Giới từ
Trừ ra, ngoài ra
- come any day but tomorrow
- hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai
- read the last but one line
- đọc dòng trên dòng cuối cùng
- but for
- nếu không có.....
- he would have fallen but for me
- nếu không có tôi thì nó ngã rồi
- but that
- trừ phi, nếu không
- I would have gone but that I was ill
- nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi
- but then
- mặt khác, nhưng mặt khác
- the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines
- quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy tối tân
Not but that (what)
Nhưng không phải vì...
Đại từ quan hệ
Ai... mà không
Danh từ
Cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại
Ngoại động từ
Phản đối, nói trái lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
conjuction, preposition
- however , on the other hand , nevertheless , still , yet , though , although , except , disregarding , without , not including , aside from , passing over , barring , omitting
adverb
- alone , entirely , exclusively , only
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
lỡ bút, lỡ bút,
-
bứt electron,
-
bút dạ,
-
bút máy,
-
lỡ bút,
-
bút laze,
-
bút sơn,
-
quản bút,
-
bút vẽ,
-
bút vẽ,
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
But-for income
thu nhập có nguyên nhân đặc thù, -
But for
Thành Ngữ:, but for, nếu không có..... -
But that
Thành Ngữ:, but that, trừ phi, nếu không -
But then
Thành Ngữ:, but then, mặt khác, nhưng mặt khác -
But what
Thành Ngữ:, but what, (thông tục) trừ cái mà, mà... không -
Butacaine
thuốc tê cục bộ dùng để gây mê mặt ngoàì., -
Butadiene
/ ,bu:tədai'i:n /, Danh từ: (hoá học) butađien, -
Butadiene-styrene copolymer
côplyme butanđen-styren (hóa dầu), -
Butadiene acrylonitrile rubber
cao xu butađien acrylonitrin, -
Butadiene bubber
cao xubutađien,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
1 · 16/01/21 07:05:58
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?