Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electrical engineer

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

kỹ sư điện

Giải thích EN: An engineer who engages in research, design, production, operation, and maintenance of electric power production and transmission facilities, telecommunication systems, or microelectronic devices and systems.Giải thích VN: Kỹ sư chuyên về nghiên cứu, thiết kế, sản xuất, vận hành các sản phẩm điện, truyền tải điện, viễn thông, các thiết bị và hệ thống vi điện tử.

Xây dựng

kỹ sư điện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top