Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electrodynamic

Mục lục

/i¸lektroudai´næmik/

Thông dụng

Xem electrodynamics

Chuyên ngành

Toán & tin

điện động lực học

Kỹ thuật chung

điện động
electrodynamic ammeter
ampe kế điện động học
electrodynamic compressor
máy nén điện động
electrodynamic force
lực điện động
electrodynamic instrument
khí cụ đo điện động
electrodynamic instrument
dụng cụ đo điện động
electrodynamic levitation
hệ nâng điện động
electrodynamic loudspeaker
loa điện động
electrodynamic machine
máy điện động lực
electrodynamic meter
máy đo (kiểu) điện động
electrodynamic microphone
micrô điện động
electrodynamic movement
chuyển động điện động
electrodynamic relay
rơle điện động
electrodynamic test
thí nghiệm điện động
electrodynamic voltmeter
von kế điện động
electrodynamic wattmeter
oát kế điện động học
passive electrodynamic snubber
bộ giảm xóc điện động lực thụ động (tàu vũ trụ)
điện động lực
electrodynamic machine
máy điện động lực
passive electrodynamic snubber
bộ giảm xóc điện động lực thụ động (tàu vũ trụ)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top