Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Voltmeter

Mục lục

/´voult¸mi:tə/

Thông dụng

Danh từ

Vôn kế

Chuyên ngành

Toán & tin

đồng hồ đo vôn

Điện lạnh

độ nhạy von kế

Điện

volt kế

Giải thích VN: Đồng hồ đo điện thế.

vôn mét

Kỹ thuật chung

điện lượng kế
von kế
vôn kế

Giải thích EN: An instrument that measures the potential difference between two points.Giải thích VN: Một dụng cụ để đo hiệu điện thế giữa hai điểm.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top