Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emancipist

Mục lục

/i´mænsipist/

Thông dụng

Danh từ
Người mãn hạn tù ở Uc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Emanometer

    máy xạ khí, máy đo hàm lượng rađon trong không khí,
  • Emansio mensium

    tình trạng không có kinh nguyệt,
  • Emarginate

    / i´ma:dʒinit /, tính từ, (thực vật) có khía; không bờ, ngoại động từ, xén lề, bỏ lề (tờ giấy), emarginate leaf, lá có...
  • Emargination

    / i¸ma:dʒi´neiʃən /, danh từ, sự xén lề; sự bỏ lề (tờ giấy),
  • Emasculate

    / i´mæskju¸leit /, Ngoại động từ: thiến, hoạn, cắt xén (một tác phẩm...), làm yếu ớt, làm...
  • Emasculated

    / i´mæskju¸leitid /, tính từ, (như) emasculate, bị cắt xén (tác phẩm), bị làm nghèo (ngôn ngữ),
  • Emasculation

    / i¸mæskju´leiʃən /, Y học: sự thiến,
  • Emasculative

    / i´mæskjulətiv /, tính từ, Để thiến, để hoạn, Để cắt xén, làm yếu ớt, làm nhu nhược,
  • Emasculatory

    / i´mæskjulətəri /,
  • Emasculatoty

    như emasculative,
  • Emball

    Ngoại động từ (từ hiếm): bọc (hàng), làm cho có hình cầu, đóng bao, đóng gói,
  • Emballage

    Danh từ: việc đóng gói (hàng),
  • Embalm

    / em´ba:m /, Ngoại động từ: Ướp (xác chết), Ướp chất thơm, giữ cho khỏi bị quên; giữ trân...
  • Embalming

    ướp xác,
  • Embalmment

    / im´ba:mənt /, danh từ, sự ướp (xác chết), sự ướp chất thơm, sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi...
  • Embank

    / im´bæηk /, Ngoại động từ: chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường), hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top