- Từ điển Anh - Việt
Emasculate
Nghe phát âmMục lục |
/i´mæskju¸leit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Thiến, hoạn
Cắt xén (một tác phẩm...)
Làm yếu ớt, làm nhu nhược
Làm nghèo (một ngôn ngữ)
Tính từ ( (cũng) .emasculated)
Bị thiến, bị hoạn
Bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược
hình thái từ
- Ved: emasculated
- Ving:emasculating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alter , debilitate , devitalize , enervate , fix * , impoverish , vitiate , castrate , fix , geld , soften , weaken
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Emasculated
/ i´mæskju¸leitid /, tính từ, (như) emasculate, bị cắt xén (tác phẩm), bị làm nghèo (ngôn ngữ), -
Emasculation
/ i¸mæskju´leiʃən /, Y học: sự thiến, -
Emasculative
/ i´mæskjulətiv /, tính từ, Để thiến, để hoạn, Để cắt xén, làm yếu ớt, làm nhu nhược, -
Emasculatory
/ i´mæskjulətəri /, -
Emasculatoty
như emasculative, -
Emball
Ngoại động từ (từ hiếm): bọc (hàng), làm cho có hình cầu, đóng bao, đóng gói, -
Emballage
Danh từ: việc đóng gói (hàng), -
Embalm
/ em´ba:m /, Ngoại động từ: Ướp (xác chết), Ướp chất thơm, giữ cho khỏi bị quên; giữ trân... -
Embalmed
, -
Embalming
ướp xác, -
Embalmment
/ im´ba:mənt /, danh từ, sự ướp (xác chết), sự ướp chất thơm, sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi... -
Embank
/ im´bæηk /, Ngoại động từ: chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường), hình... -
Embank a dyke
đắp đê, -
Embank a road
đắp đường, -
Embanked
, -
Embanking
đắp đê, -
Embankment
/ im´bæηkmənt /, Danh từ: Đê; đường đắp cao (cho xe lửa...), Cơ khí &...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.