Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embedding

Nghe phát âm

Mục lục

/im´bediη/

Thông dụng

Danh từ

Sự đưa vào, sự gắn vào
(hoá học) tạp chất

Chuyên ngành

Toán & tin

phép nhúng
embedding of ap aces
phép nhúng của các không gian
invariant embedding
phép nhúng bất biến
sự lồng vào

Xây dựng

sự chôn móng
sự đặt móng
vùi

Y học

sự cố định mô

Kỹ thuật chung

gắn vào
nhúng
embedding of ap aces
phép nhúng của các không gian
embedding theorem
định lý nhúng
invariant embedding
phép nhúng bất biến
linking and embedding
liên kết và nhúng
Object Linking and Embedding (OLE)
Nhúng và Liên kết Đối tượng
object linking and embedding (OLE)
nhúng và liên kết vật thể
object linking and embedding-OLE
nhúng và liên kết đối tượng
OLE (ObjectLinking and Embedding)
Nhúng và Liên kết Đối tượng
sự ấn lõm
sự bịt
sự đặt vào
sự gắn
sự gắn vào
sự kết bao
sự nhúng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top