Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Theorem

Mục lục

/'θiərəm/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) định lý (qui tắc trong đại số học.. nhất là được biểu hiện bằng một công thức)
Định lý toán học được chứng minh bằng một chuỗi lập luận

Chuyên ngành

Toán & tin

định lý
theorem of mear
định lý giá trị trung bình
theorem of virtual displacement
định lý dời chỗ ảo
average value theorem
định lý giá trị trung bình
coding theorem
định lý mã hoá
completeness theorem
định lý về tính đầy đủ
converse theorem
định lý đảo
covering theorem
định lý phủ
deduction theorem
định lý về suy diễn
distortion theorem
(giải tích ) định lý méo
divergence theorem
định lý phân kỳ
dual theorem
định lý đối ngẫu
embedding theorem
(giải tích ) định lý nhúng
equivalence theorem
(toán logic ) định lý tương đương
existence theorem
định lý tồn tại
expansion theorem
(giải tích ) định lý về khai triển
faltung theorem
định lý chập
fixed-point theorem
(tôpô học ) định lý điểm bất động
gap theorem
(giải tích ) định lý lỗ hổng
general uniformization theorem
định lý về đơn trị hoá tổng quát
imbedding theorem
định lý nhúng
integral theorem
định lý tích phân
integration theorem
định lý tương giao
inverse theorem
định lý đảo
localization theorem
(giải tích ) định lý địa phương hoá
mean value theorems
(giải tích ) định lý giá trị trung bình
minimax theorem
định lý minimac
monodromy theorem
(giải tích ) định lý đơn đạo
multinomial theorem
định lý đa thức
parallel axits theorem
(cơ học ) định lý dời trục song song (định lý Stenxơ)
Pythagorean theorem
định lý Pitago
reciprocal theorems
định lý thuận nghich
recurremce theorem
định lý hồi quy
remainder theorem
(đại số ) định lý phần dư, định lý Bêzu
representation theorem
(giải tích ) định lý biểu diễn
residue theorem
định lý thặng dư
second limit theorem
định lý giới hạn thứ hai (của Maccốp)
second mean value theorem
(giải tích ) định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý
superposition theorem
định lý chồng chất
Tauberian theorem
(giải tích ) định lý Tôbe
uniqueness theorem
định lý về tính duy nhất

Xây dựng

định lý

Cơ - Điện tử

định lý

định lý

Điện

định lí
thevenin's theorem
định lí thevenin

Điện lạnh

định lý pi

Kỹ thuật chung

định lý
Abel's theorem
định lý Abel
Ampere theorem
định lý ampere
apply a theorem
áp dụng một định lý
average value theorem
định lý giá trị trung bình
Bernoulli's theorem
định lý Bernoulli
binomial theorem
định lý nhị thức
Bloch theorem
định lý Bloch
Bohr-van Leeuwen theorem
định lý Bohr-van Leeuwen
central limit theorem
định lý giới hạn trung tâm
Clapeyron's theorem
định lý Claperon
Clapeyron's theorem
định lý clapeyron
Clausius theorem
định lý Clausius
coding theorem
định lý mã hóa
compensation theorem
định lý bù
conclusion of a theorem
kết luận của một định lý
contrary theorem
định lý phản
converse theorem
định lý đảo
Coulomb's theorem
định lý coulomb
covering theorem
định lý phủ
CPT theorem
định lý CPT
de Moivre-Laplace theorem
định lý de Moivre-Laplace
De Rham theorem
định lý De Rham
distortion theorem
định lý méo
divergence theorem
định lý phân kỳ
dual theorem
định lý đối ngẫu
Earnshaw's theorem
định lý Earnshaw
embedding theorem
định lý nhúng
equipartition theorem
định lý phân bố đều
equivalence theorem
định lý tương đương
equivalent path theorem
định lý những đường tương đương
ergodic theorem
định lý ecgo
existence theorem
định lý tồn tại
expansion theorem
định lý về khai triển
expansion theorem
định lý về triển khai
faltung theorem
định lý chập
five-moment theorem
định lý năm mômen
fixed-point theorem
định lý điểm bất động
fixed-point theorem
định lý điểm cố định
Floquet's theorem
định lý Floque
Foster reactance theorem
định lý điện kháng Foster
Foster's reactance theorem
định lý điện kháng của Foster
four-color theorem
định lý bốn màu
four-colour theorem
định lý bốn màu
Fourier theorem
định lý Fourier
gap theorem
định lý hổng
Gauss divergence theorem
định lý đive Gaus
Gauss's theorem
định lý Gauss
Helmholtz-Norton theorem
định lý Helmholtz-Norton
Helmholtz-Thévenin theorem
định lý Helmholtz-Thévenin
imbedding theorem
định lý nhúng
integral theorem
định lý về tích phân
intersection theorem
định lý tương giao
inverse theorem
định lý đảo
lag theorem
định lý trễ
Larmor's theorem
định lý Larmor
Liouville's theorem
định lý Liouville
localization theorem
định lý địa phương hóa
maximum power transfer theorem
định lý truyền công suất cực đại
maximum power transfer theorem
định lý truyền công suất tối đa
Maxwell theorem
định lý Maxwell
Millman theorem
định lý Millman
minimax theorem
định lý minimac
minimax theorem
định lý minimax
monodromy theorem
định lý đơn đạo
multinomial theorem
định lý đa thức
Nernst heat theorem
định lý nhiệt Nernst
Norton theorem
định lý Norton
Norton's theorem
định lý Norton
Nyquist stability theorem
định lý ổn định Nyquist
Ornstein's theorem
định lý Ornstein
parallel axis theorem
định lý dời trục song song
Poincare recurrence theorem
định lý truy toán Poincare
power transfer theorem
định lý truyền công suất
Poynting theorem
định lý Poynting
Poynting's theorem
định lý Poynting
preparation theorem
định lý chuẩn bị
Pythagoras theorem
định lý Pythagore
Pythagorean theorem
định lý Pitago
Pythagorean theorem
định lý Pithagor
Pythagorean theorem
định lý Pythagore
rayleigh reciprocity theorem
định lý tương hoán Rayleigh
reciprocal theorem
định lý tương hỗ
reciprocal theorem system
định lý thuận nghịch
reciprocity Maxwell's theorem
định lý tương hoán Maxwell
reciprocity theorem
định lý thuận nghịch
reciprocity theorem
định lý tương hoán
recurrence theorem
định lý hồi quy
remainder theorem
định lý Bezout
remainder theorem
định lý phần dư
representation theorem
định lý biểu diễn
residue theorem
định lý thặng dư
Reynolds transport theorem
định lý vận chuyển Reynolds
Reynolds transport theorem
định lý vận chuyển Reynolds
sampling theorem
định lý lấy mẫu
second limit theorem
định lý giới hạn thứ hai
second limit theorem
định lý giới hạn thứ hai (của Marcov)
superposition theorem
định lý chồng chất
superposition theorem
định lý xếp chồng
Tauberian theorem
định lý Tauber
Tauberian theorem
định lý Tobe
theorem of least work
định lý công bé nhất
theorem of least work
định lý công cực tiểu
theorem of mean
định lý giá trị trung bình
theorem of three moment
đinh lý ba mômen
theorem of virtual displacement
định lý dời chỗ ảo
theorem prover
bộ chứng minh định lý
Thévenin's theorem
định lý Helmholtz
Thevenin's theorem
định lý Thévenin
Thévenin's theorem
định lý Thévenin
Thom classification theorem
định lý phân loại Thom
transversality theorem
định lý gác ngang
turnpike theorem
định lý đường lớn
turnpike theorem
định lý xa lộ
Varignon's theorem
định lý Varinhông
virial theorem
định lý virian
work-kinetic energy theorem
định lý công-động năng

Kinh tế

định lý
Arrow's impossibility theorem
định lý không thể có Arrow
central limit theorem
định lý giới hạn trung tâm
Coarse theorem
định lý Coarse
cobweb theorem
định lý mạng nhện
complementary slackness theorem
định lý bù yếu
duality theorem
định lý đối ngẫu
factor price equalization theorem
định lý về sự cân bằng yếu tố (sản xuất)
mean value theorem
định lý giá trị bình quân
substitution theorem
định lý có tính thay thế
theorem of existence
định lý tồn tại
nguyên lý
nguyên tắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assumption , axiom , belief , deduction , dictum , doctrine , formula , fundamental , law , postulate , principium , principle , proposition , rule , statement , theory , thesis , universal , hypothesis

Từ trái nghĩa

noun
fact , proof

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top