Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encomiastic

Nghe phát âm

Mục lục

/en¸koumi´æstik/

Thông dụng

Tính từ
Tán tụng
Xu nịnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Encomium

    / en´koumiəm /, Danh từ, số nhiều encomiums: bài tán tụng, lời tán dương, Từ...
  • Encompass

    / in´kʌmpəs /, Ngoại động từ: vây quanh, bao quanh, bao gồm, chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành,...
  • Encompassment

    / in´kʌmpəsmənt /, danh từ, sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao gồm, sự chứa đựng, sự mưu toan, sự hoàn thiện, sự hoàn...
  • Encopresia

    di phần,
  • Encopresis

    ỉađùn,
  • Encore

    / ´ɔη¸kɔ: /, Thán từ: (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!, Danh từ:...
  • Encounter

    bre / ɪn'kaʊntә(r) /, name / ɪn'kaʊntər /, hình thái từ: Danh từ: sự...
  • Encounter group

    nhóm gặp gỡ,
  • Encounter problem

    bài toán gặp nhau,
  • Encounter range

    phạm vi ra đa phát hiện tàu chạy ngược chiều (tàu gặp nhau),
  • Encourage

    bre/ ɪn'kʌrɪdʒ /, name/ ɪn'kɜ:rɪdʒ /, Hình thái từ: Ngoại động từ:...
  • Encouraged

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, reassured , inspired...
  • Encouragement

    / in´kʌridʒmənt /, Danh từ: sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, niềm khuyến khích, niềm cổ...
  • Encouragement of investment

    sự khuyến khích đầu tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top