- Từ điển Anh - Việt
Encounter
Nghe phát âmMục lục |
BrE /ɪn'kaʊntә(r)/
NAmE /ɪn'kaʊntər/
hình thái từ
- Past + PP: encountered BrE /ɪn'kaʊntəd/ NAmE /ɪn'kaʊntərd/
- Ving:encountering BrE & NAmE /ɪn'kaʊntərɪŋ/
Thông dụng
Danh từ
Sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)
sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ
Ngoại động từ
Gặp thình lình, bắt gặp
Chạm trán, đụng độ, đọ sức
Chuyên ngành
Toán & tin
bắt gặp
Kỹ thuật chung
sự va chạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appointment , brush , concurrence , confrontation , interview , rendezvous , action , battle , bout , clash , collision , combat , conflict , contention , contest , dispute , engagement , flap * , fray , hassle , quarrel , rumpus * , run-in * , scrap , set-to * , skirmish , velitation , violence , face-off , run-in
verb
- alight upon , bear , bump into , chance upon , close , come across , come upon , confront , cross the path , descry , detect , espy , experience , face , fall in with , find , front , hit upon , meet , meet up with , rub eyeballs , run across , run into , run smack into , suffer , sustain , turn up , undergo , affront , battle , clash with , collide , combat , conflict , contend , cross swords * , do battle , engage , grapple , strive , struggle , accost , take on , action , address , affray , assail , attack , bout , brush , collision , contest , dispute , engagement , fight , oppose , rendezvous , skirmish
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Encounter group
nhóm gặp gỡ, -
Encounter problem
bài toán gặp nhau, -
Encounter range
phạm vi ra đa phát hiện tàu chạy ngược chiều (tàu gặp nhau), -
Encourage
bre/ ɪn'kʌrɪdʒ /, name/ ɪn'kɜ:rɪdʒ /, Hình thái từ: Ngoại động từ:... -
Encouraged
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, reassured , inspired... -
Encouragement
/ in´kʌridʒmənt /, Danh từ: sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, niềm khuyến khích, niềm cổ... -
Encouragement of investment
sự khuyến khích đầu tư, -
Encouragements and sanctions
thưởng và phạt, -
Encouragements and sanctions (in...)
thưởng và phạt, -
Encouraging
/ in´kʌridʒiη /, tính từ, làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, khích lệ, động viên, Từ... -
Encouragingly
Phó từ: khích lệ, cổ vũ, -
Encradle
Ngoại động từ: Đặt trong nôi, -
Encranial
trong sọ, -
Encratic
Tính từ: tự kiềm chế; khắc dục, -
Encraty
Danh từ: sự tự kiềm chế; sự khắc dịu, -
Encrimson
Ngoại động từ: làm đỏ thắm, nhuộm đỏ thắm, -
Encroach
/ in´kroutʃ /, Nội động từ: ( + on, upon) xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền...), hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.