Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encrust

Nghe phát âm

Mục lục

/in´krʌst/

Thông dụng

Động từ

Cách viết khác incrust

Khảm; nạm
a jewel-box incrusted with mother-of-pearl
hộp nữ trang khảm xà cừ
Kết thành một lớp vỏ cứng

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bao vỏ cứng

Kỹ thuật chung

đóng cặn

Kinh tế

đóng cặn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top