Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encrustation

Mục lục

/¸inkrʌs´teiʃən/

Hóa học & vật liệu

bao vỏ cứng

Kỹ thuật chung

đóng cặn
lớp cạn nồi hơi

Giải thích EN: The accumulation of residual materials on the interior of a furnace or kiln.Giải thích VN: Sự tích tụ những chất cặn ở phần phía trong của nồi hơi.

Kinh tế

sự đóng cặn
sự kết vỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top