Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regional

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈridʒənl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) vùng; địa phương
organized on a regional basis
được tổ chức trên cơ sở địa phương

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khu vực
miền
regional code
mã hiệu miền
regional policy
chính sách miền
regional selective assistance
phụ trợ lựa chọn qua miền
vùng
inter-regional
liên vùng
Regional Accounting Office (RAO)
tổng đài vùng tính cước
regional address
địa chỉ vùng
regional airport
sân bay cấp vùng
regional and domestic air route area
khu vực có đường bay vùng và quốc gia
Regional Bell Operating Company (RBOC)
Công ty khai thác Bell khu vực (Tên gọi chung của một công ty điện thoại Mỹ cung cấp dịch vụ nội hạt trong một vùng địa lý riêng)
regional breakpoint
điểm ngắt vùng
regional express railroad
đường tàu nhanh cấp vùng
regional express railway
đường tàu nhanh cấp vùng
regional network
mạng vùng
regional patent
bằng sáng chế cấp vùng
regional plan
mặt bằng vùng
regional plan
quy hoạch vùng
regional planning
quy hoạch vùng
regional planning
sự lập quy hoạch vùng
regional planning
sự quy hoạch vùng
regional planning commission
ủy ban quy hoạch vùng
regional processor
bộ xử lý vùng
regional radio warning system
hệ cảnh báo vô tuyến cấp vùng
regional railway traffic
giao thông đường sắt cấp vùng
regional supply base
cơ sở hậu cần (của vùng)
regional supply base
trạm hậu cần (của vùng)
regional system
hệ thống vùng
regional telecommunication hub
trung tâm viễn thông vùng
regional transmit terminal
đài trạm cuối phát thanh vùng
regional transport network
mạng lưới giao thông vùng
stage of regional planning
giai đoạn quy hoạch vùng

Kinh tế

có tính chất khu vực
địa phương
European Regional Development
Quỹ Phát triển Địa phương châu Âu
European Regional Development Fund
quỹ phát triển địa phương Châu Âu
regional bank
ngân hàng địa phương
regional stock exchanges
các sở giao dịch chứng khoán địa phương
super-regional bank
ngân hàng siêu địa phương
thuộc địa phương
trong vùng
regional-oriented
thích ứng với nhu cầu trong vùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
sectional , local , parochial , provincial , territorial

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top