Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endorser

Nghe phát âm

Mục lục

/in´dɔ:sə/

Thông dụng

Danh từ

Người chuyển nhượng (hối phiếu), người bối thự (hối phiếu)

Chuyên ngành

Kinh tế

người bảo lãnh (thương phiếu)
người bối thự
second endorser
người bối thự thứ hai
người chuyển nhượng (chi phiếu...)
người ký hậu
accommodation endorser
người ký hậu khống
preceding endorser
người ký hậu trước
prior endorser
người ký hậu trước
second endorser
người ký hậu thứ hai
subsequent endorser
người ký hậu tiếp sau
subsequent endorser
người ký hậu tiếp sâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top