- Từ điển Anh - Việt
Subsequent
Mục lục |
/ˈsʌbsɪkwənt/
Thông dụng
Tính từ
Đến sau, theo sau, xảy ra sau
Giới từ
(subsequent to...) tiếp theo, sau (một sự kiện nào đó)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- consecutive , consequent , consequential , ensuing , following , later , next , posterior , postliminary , proximate , resultant , resulting , sequent , sequential , serial , subsequential , succeeding , successional , successive , after , ulterior , coming
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Subsequent Address Message (SAM)
tin báo địa chỉ tiếp theo, -
Subsequent Address Message No.1-No.7 (SAMI-7)
tin báo địa chỉ tiếp theo số 1, số 7, -
Subsequent Address Message With One Signal (SAO)
tin báo địa chỉ tiếp sau có một tín hiệu, -
Subsequent Legislation
luật lệ tiếp theo, -
Subsequent Signal Unit (SSU)
khối tín hiệu tiếp theo, -
Subsequent divide
đường chia nước sinh sau, -
Subsequent endorser
người ký hậu tiếp sau, người ký hậu tiếp sâu, -
Subsequent events
các hiện tượng tiếp theo, sự việc xảy ra tiếp sau, sự việc xảy ra tiếp theo, -
Subsequent failure
sự cố tiếp theo, sai hỏng tiếp theo, -
Subsequent legislation
luật lệ tiếp theo,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
237 lượt xemAircraft
278 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMap of the World
635 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ