Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preceding

Mục lục

/'presidin/

Thông dụng

Tính từ

Có trước

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự có trước
sự đến trước

Toán & tin

cách quãng

Giải thích VN: Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng cơ sở khác. Đồng nghĩa với line spacing. Thuật ngữ này xuất phát từ công nghệ in chữ bằng cách áp giấy vào con chữ chì, trong đó các thanh dẫn dẹt được đệm vào giữa các hàng của con chữ để tăng thêm khoảng cách giữa các dòng.

Kỹ thuật chung

sự đi trước
trước
preceding activity
công việc trước đó
preceding subobject
vật con đứng trước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
above-mentioned , above-named , aforeknown , aforementioned , aforesaid , ahead of , antecedent , anterior , before , erstwhile , foregoing , forerunning , former , forward , front , head , heretofore , introductory , lead , leading , one time , other , past , pioneer , pioneering , precedent , precursive , precursory , preexistent , prefatory , preliminary , preparatory , prevenient , previous , prior , supra , earlier , latter , above , first

Từ trái nghĩa

adjective
after , below , following , later

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top