Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endowment mortgage

Nghe phát âm

Kinh tế

thế chấp chợ cấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Endowment policy

    Danh từ: chính sách bảo hiểm, đơn bảo hiểm có thưởng, đơn bảo hiểm trợ cấp, double endowment...
  • Endowment policy system

    chế độ khấu hao bằng bảo hiểm,
  • Endozoic

    / ¸endou´zɔik /, tính từ, (sinh học) sống trong động vật,
  • Endplate

    máng tận cùng,
  • Endpoint

    điểm đầu nút, điểm cuối, connection endpoint (cep), điểm cuối kết nối, connection endpoint identifier (cei), phân tử nhận dạng...
  • Endpoint node

    nút cuối, nút ngoại vi, mấu neo,
  • Endproduct inhibition

    ức chế do sản phẩm cuối cùng,
  • Endproductinhibition

    ức chế do sản phẩm cuốicùng.,
  • Endrin

    endrin, một loại thuốc diệt cỏ độc hại đối với nước sạch và những sinh vật sống trong môi trường nước, gây tác...
  • Ends

    điểm thừa, tấm ván ngắn, các mục đích,
  • Ends of the receiving antenna

    đầu của ăng ten thu,
  • Endue

    / in´dju: /, Ngoại động từ: mặc, khoác (áo...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), phú cho (ai) (đức...
  • Endued

    ,
  • Endurability

    / in¸djuərə´biliti /, danh từ, tính chất có thể chịu đựng được, tính chất bền,
  • Endurable

    / in´djuərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Endurance

    / in´djuərəns /, Danh từ: sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài,...
  • Endurance-tension test

    sự thử độ bền kéo, sự thử sức chịu kéo,
  • Endurance-torsion test

    sự thử độ bền xoắn, sự thử sức chịu xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top