Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Engine oil

Mục lục

Cơ khí & công trình

dầu làm trơn động cơ

Hóa học & vật liệu

dầu máy phát
steam engine oil
dầu máy phát hơi nước

Xây dựng

dầu động cơ, dầu máy phát

Kỹ thuật chung

dầu động cơ

Giải thích VN: Là dầu được sử dụng để bôi trơn các bộ phận chuyển động trong động cơ.

aircraft engine oil
dầu động cơ máy bay
an engine oil level check
kiểm tra mực dầu động cơ
diesel engine oil
dầu động cơ điezen
marine engine oil
dầu động cơ tàu thủy
subzero engine oil
dầu động cơ nhiệt độ thấp
đầu máy
dầu trơn máy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top