Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enlarger support

Nghe phát âm

Vật lý

giá máy phóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enlarging bit

    mũi khoan khuếch rộng,
  • Enlarging camera

    máy ảnh phóng to,
  • Enlarging instrument

    dụng cụ khuếch rộng,
  • Enlarging lens

    kính lúp,
  • Enlarging meter

    máy đo độ phóng điện,
  • Enlarging paper

    giấy phóng to,
  • Enlighten

    / in'laitn /, Ngoại động từ: làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...), ( (thường) động...
  • Enlightened

    / in'laitnd /, Tính từ: Được làm sáng tỏ, được mở mắt, Được giải thoát khỏi sự ngu dốt,...
  • Enlightenedness

    Danh từ:,
  • Enlightener

    / in´laitnə /,
  • Enlightening

    Từ đồng nghĩa: adjective, civilizing , edifying , humanizing , refining , educative , illuminative , informative...
  • Enlightenment

    / in´laitənmənt /, Danh từ: sự làm sáng tỏ, sự khai sáng, Điều làm sáng tỏ, Từ...
  • Enlink

    Ngoại động từ: nối liền, kết chặt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Enlist

    / in´list /, Ngoại động từ: thu nhận vào quân đội, tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng...
  • Enlisted man

    Danh từ: (quân sự) binh nhì,
  • Enlistee

    / inlis´ti: /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) người tòng quân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top