Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enlarge

Nghe phát âm

Mục lục

/in'lɑ:dʤ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mở rộng, tăng lên, khuếch trương
(nhiếp ảnh) phóng to
(từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích

Nội động từ

to enlarge on (upon) sth
bàn luận sâu về điều gì

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Mở rộng, phóng to

Toán & tin

phóng rộng
enlarge font
phóng rộng bộ chữ

Vật lý

phóng ảnh

Xây dựng

khuếch rộng
enlarge a bore hole
khuếch rộng lỗ khoan

Kỹ thuật chung

gộp
mở rộng
phát triển
phóng lớn
phóng đại
enlarge image
ảnh phóng đại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add to , aggrandize , amplify , augment , beef up * , blow up * , boost , broaden , build , bulk , develop , diffuse , dilate , distend , elaborate , elongate , embroider , exaggerate , expand , expatiate , extend , give details , grow , grow larger , heighten , inflate , jack up , jazz up , lengthen , magnify , make larger , mount , multiply , pad * , pyramid * , rise , slap on , snowball , spread , stretch , swell , upsurge , wax , widen , build up , burgeon , escalate , proliferate , run up , soar , labor , add , descant , enhance , ennoble , exacerbate , fatten , greaten , hypertrophy , increase , intumesce , launch out , protuberate , ream , tumefy

Từ trái nghĩa

verb
abridge , compress , condense , curtail , decrease , diminish , lessen , lower , reduce , shrink

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top