Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enlist

Nghe phát âm

Mục lục

/in´list/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thu nhận vào quân đội
Tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)
to enlist someone's support
tranh thủ được sự ủng hộ của ai

Nội động từ

Tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
admit , appoint , assign , attract , call to arms , call up , conscribe , conscript , draft , embody , employ , engage , enroll , enter , enter into , gather , get , hire , hitch , incorporate , induct , initiate , inscribe , interest , join , join up , levy , list , mobilize , muster , oblige , obtain , place , press into service , procure , record , recruit , register , reserve , secure , serve , sign on , take on , volunteer , muster in , sign up

Từ trái nghĩa

verb
avoid , dodge , shun

Xem thêm các từ khác

  • Enlisted man

    Danh từ: (quân sự) binh nhì,
  • Enlistee

    / inlis´ti: /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) người tòng quân,
  • Enlistment

    / in´listmənt /, danh từ, sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được, Từ...
  • Enliven

    / in´laivn /, Ngoại động từ: làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...),...
  • Enlivening

    / in´laivniη /, danh từ, sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn, sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn...
  • Enlivenment

    / in´laivənmənt /,
  • Enmesh

    / in´meʃ /, Ngoại động từ: Đánh (bằng) lưới (cá...), làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc...
  • Enmeshment

    / in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement
  • Enmity

    / ´enmiti /, Danh từ: sự thù hằn, tình trạng thù địch, Từ đồng nghĩa:...
  • Ennead

    / ´eni¸æd /, Danh từ: bộ chín (quyển sách...)
  • Enneagon

    / ´eniəgən /, danh từ, (toán học) hình chín cạnh,
  • Enneagonal

    chín cạnh, Tính từ: (toán học) có chín cạnh,
  • Enneagynous

    Tính từ: (thực vật học) chín nhuỵ,
  • Enneahedral

    / ¸eniə´hi:drəl /, tính từ, có chín mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top